Xuất khẩu giảm – tín hiệu cảnh báo từ “mặt hàng dẫn dắt”
Tính đến giữa tháng 10/2025, Việt Nam đã xuất khẩu khoảng 7 triệu tấn gạo, dự kiến cả năm đạt 8 triệu tấn, vượt Thái Lan để trở thành quốc gia xuất khẩu gạo lớn thứ hai thế giới, chỉ sau Ấn Độ. Tuy nhiên, so với năm 2024, sản lượng này giảm một triệu tấn, chủ yếu do Philippines – thị trường chiếm tới 40% sản lượng xuất khẩu (tạm thời đóng cửa). Việc thị trường truyền thống bất ngờ “đóng van” khiến chuỗi thương mại biên giới từ Đồng bằng sông Cửu long đến các cửa khẩu Tây nam rơi vào tình trạng chững lại. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoạt động trong lĩnh vực gom hàng, trung chuyển và tạm nhập tái xuất gạo bị ảnh hưởng nặng nề, kéo theo sụt giảm doanh thu dịch vụ logistics, vận tải và kho bãi.
Áp lực lan tỏa tới kinh tế biên giới
Khó khăn trong xuất khẩu gạo không chỉ dừng ở con số thống kê, mà còn tác động dây chuyền tới dòng vốn, việc làm và thu nhập của người dân vùng biên.
từ khi chính sách tạm nộp 5% thuế GTGT được áp dụng, hàng trăm doanh nghiệp xuất khẩu lúa gạo chưa được hoàn thuế, khiến dòng tiền bị ứ đọng. Nhiều đơn vị trong chuỗi biên mậu không đủ vốn xoay vòng, dẫn đến suy giảm nhịp lưu thông hàng hóa qua cửa khẩu.
Cùng lúc đó, giá lúa trong nước giảm xuống gần 5.000 đồng/kg, mức thấp nhất trong nhiều năm, khiến sức mua của nông dân sụt giảm mạnh. Việc này kéo theo sức tiêu thụ hàng hóa, dịch vụ tại các chợ biên giới giảm đáng kể, tác động tiêu cực đến thu ngân sách địa phương và việc làm phi nông nghiệp.
Thị trường dịch chuyển – cơ hội từ những tuyến biên mới
Tuy vậy, bức tranh biên mậu 2025 không hoàn toàn u ám. Trong khó khăn, nhiều doanh nghiệp gạo đã chủ động tái định hướng thị trường, mở rộng xuất khẩu sang Trung Quốc, Châu Phi và Nhật Bản… các khu vực có nhu cầu ổn định và giá mua cao hơn. Tại biên giới phía bắc, xuất khẩu gạo sang Trung Quốc qua các cửa khẩu Lào Cai, Lạng Sơn, Móng Cái tăng đáng kể trong quý III, đạt khoảng 600.000 tấn với giá bình quân 500 usd/tấn – cao hơn nhiều so với mức trung bình 400 usd/tấn,
điều này cho thấy chất lượng và thương hiệu gạo việt ngày càng được khẳng định, đồng thời mở ra hướng đi mới cho kinh tế biên mậu chính ngạch.

Công ty CP Vilaconic xuất khẩu gạo sang thị trường Úc
Ông Hoàng Văn Ngoãn – Tổng Giám đốc Công ty CP Vilaconic chia sẻ: thị trường xuất khẩu gạo đang có nhiều biến động, trong bối cảnh hiện tại buộc các doanh nghiệp phải có những hướng đi mới trong việc tìm kiếm thị trường thế giới trong và ngoài khu vực. Một số khu vực hiện kinh tế còn gặp nhiều khó khăn như Châu Phi, nên cũng ảnh hưởng nhiều đến việc nhập khẩu gạo của Việt Nam. Bên cạnh đó là sự cạnh tranh giữa các nước xuất khẩu gạo. Với doanh nghiệp Việt Nam, chúng ta cần một sự hỗ trợ và tạo điều kiện về vận tải trong nước nhằm giảm bớt giá thành dịch vụ để nâng cao tính cạnh tranh với thị trường nước ngoài.
Các tỉnh biên giới cũng đang đẩy mạnh xúc tiến thương mại xuyên biên giới, xây dựng kho ngoại quan, trung tâm logistics, kết nối giao thương điện tử với Trung Quốc và Lào. Đây được xem là bước chuyển từ “Biên mậu truyền thống” sang “Biên mậu hiện đại”, giảm lệ thuộc vào một vài thị trường dễ biến động như Philippines hay Indonesia.
Trước những thách thức dài hạn, chúng ta cần phải tự chủ lương thực khu vực, bởi một xu hướng đáng lưu ý là các thị trường Asean đang tăng cường tự chủ lương thực. Philippines đặt mục tiêu tự chủ 90% lương thực vào năm 2028; Indonesia dự kiến thặng dư 4–5 triệu tấn gạo vào cuối năm 2025. Khi hai khách hàng truyền thống này giảm nhập khẩu, nguy cơ co hẹp thị phần xuất khẩu gạo của Việt Nam là điều khó tránh. điều này đồng nghĩa, kinh tế biên mậu gắn với nông sản cũng phải thay đổi để thích ứng — không chỉ xuất khẩu sản lượng lớn, mà cần nâng cao hàm lượng chế biến, đa dạng hóa sản phẩm và tăng giá trị thương mại.

Việt Nam vẫn thể hiện được vai trò trên thị trường quốc tế về xuất khẩu gạo (Ảnh minh họa)
Trước những thách thức đó, tinh thần chủ động và linh hoạt của doanh nghiệp Việt Nam cần được thể hiện nhiều hơn, rõ nét hơn. Dù thiếu vốn, thiếu thị trường, các doanh nghiệp vẫn duy trì xuất khẩu gần 500.000 tấn gạo mỗi tháng, vừa bảo đảm sản lượng, vừa giữ uy tín với bạn hàng quốc tế. Điều đó không chỉ minh chứng cho sức sống của ngành gạo, mà còn phản ánh “độ co giãn” đáng nể của kinh tế biên mậu Việt Nam – một hệ sinh thái năng động, có khả năng thích ứng nhanh với biến động thị trường toàn cầu.
Sự sụt giảm sản lượng xuất khẩu gạo năm 2025 là lời nhắc nhở rằng kinh tế biên mậu Việt Nam cần bước sang giai đoạn tái cấu trúc – bớt phụ thuộc vào một vài thị trường ngắn hạn, hướng tới chuỗi giá trị bền vững và chính ngạch.
hạt gạo – biểu tượng của nông nghiệp Việt Nam – vẫn đang chứng minh rằng, trong mọi hoàn cảnh, nếu có tầm nhìn chiến lược và năng lực thích ứng, Việt Nam hoàn toàn có thể biến thách thức thành cơ hội để khẳng định vị thế mới trên bản đồ thương mại biên giới khu vực.
Giang Thanh